Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • / si'kjuə /, cố định, kẹp chặt, gia cố, tăng cường,
  • thông tin an toàn,
  • trạng thái an toàn,
  • vùng lưu trữ an toàn,
  • hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
"
  • thoại an toàn, tiếng an toàn,
  • đầu tư chắc chắn,
  • tệp an toàn,
  • vòng hãm,
  • kho bảo quản an toàn,
  • trái phiếu có bảo đảm,
  • chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm, người chủ nợ được bảo hiểm, trái chủ được thế chấp,
  • nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp),
  • chống quăn giấy, làm thẳng giấy,
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • / si´sə:n /, ngoại động từ, phân biệt,
  • / ´si:ʒə /, Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp), sự kẹt (máy), (pháp lý) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top