Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị ngồi mát ăn bát vàng, Kinh tế: chức vụ làm cảnh...
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / və´luə /, danh từ, miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung, nhung, nhung kẻ,
  • thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • bảo dưỡng trước,
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • hệ thống an toàn nhiều mức,
  • chuyển đổi an toàn,
"
  • bảo đảm sự vay nợ, bảo đảm một khoản vay (bằng vật thế chấp),
  • trái khoán có bảo đảm, trái phiếu có bảo đảm,
  • trái khoán được đảm bảo đủ số,
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...)
  • sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm,
  • (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật chung: không an toàn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri:´kə:v /, Ngoại động từ: uốn ngược lại,
  • Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin cậy được; yên tâm, giam giữ ở...
  • / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất...
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top