Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tracing” Tìm theo Từ (2.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.175 Kết quả)

  • sự hãm ngắt quãng,
  • bản vẽ can,
  • khoảng cách đoàn tàu,
  • / ´treisiŋ /, Danh từ: sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại, Cơ - Điện tử: sự đánh dấu, sự vạch...
"
  • / ´breisiη /, Tính từ: làm cường tráng, làm khoẻ mạnh, Cơ khí & công trình: chắn cữ, khung đàn, Xây dựng: cột chống...
  • sự vẽ trên bản vẽ,
  • / 'trækiη /, Danh từ: sự theo dõi, sự đặt đường ray, (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh, Ô tô: sự gióng thẳng trục, Điện:...
  • Danh từ: sự kinh doanh, việc mua bán, Tính từ: lo việc buôn bán, buôn bán, doanh nghiệp, giao dịch, sự mua bán, thương mại, tình hình mua bán, việc buôn...
  • bản in mẫu, sự đánh dấu chính,
  • sự tìm vết tín hiệu,
  • / ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
  • vải để can vẽ, vải can,
  • họa viên thiết kế,
  • tốc độ vạch vết (máy ghi),
  • băng ghi (kết quả đo của máy),
  • vật giữ hơi,
  • vải can (vẽ),
  • giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới), bản (vẽ) can, giấy, giấy can, giấy mỏng để đồ lại, giấy vẽ, giấy can, giấy vẽ, giấy can, giấy phóng, copy on waxed tracing paper, bản sao trên giấy nến,...
  • hệ thống theo dõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top