Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refitted” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ʌn´fitid /, Tính từ: không thích hợp, không đủ khả năng, không đủ sức, không có các tiện nghi, không được trang bị, không vừa, houses unfitted with baths, nhà không có buồng...
  • Tính từ: bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ,
  • / ri¸mi´ti: /, Danh từ: người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến, Kinh tế: người nhận tiền gởi,
  • / ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội,...
"
  • / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người), Hóa học &...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Danh từ: Được tinh luyện trong lửa,
  • phương pháp chính xác,
  • sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện,
  • vùng kết tinh lại,
  • bức xạ tái phát,
  • bức xạ phát ra,
  • atfan sạch, atfan thuần nhất, atfan tinh chế,
  • thép đặc biệt, thép tinh luyện, thép đã tinh luyện,
  • bitum tinh chế, nhựa đã làm sạch, nhựa đường tinh chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top