Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ (8.421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.421 Kết quả)

  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, a tin god, người chẳng có gì xuất sắc, nhưng lại được tôn thờ
  • phần xe chạy,
  • Idioms: to be a good walker, Đi(bộ)giỏi
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • Thành Ngữ:, to go a long way, di xa
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • bán với giá có lời,
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Idioms: to take a good half, lấy hẳn phân nửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top