Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ (8.421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.421 Kết quả)

  • đà chuyển tải, đường dẫn băng chuyền, sống trượt băng chuyền,
  • lối đi lại, lối đi,
  • rãnh sâu cáp, như mill-race,
  • tốc độ theo đà phía trước,
  • / 'hɑ:f'wei /, nửa đường, Tính từ: nửa đường, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, Phó từ: nửa đường, giữa đường,...
  • đường ô tô cao tốc,
  • đường ô tô cao tốc,
  • vệt rẽ nước,
  • đường vành đai,
  • kênh đào,
  • đường gập ghềnh,
  • đường dẫn trượt,
  • cảng ghé dọc đường,
  • ga nhỏ (đường sắt),
  • kênh dẫn không khí,
  • đường dẫn (vào cầu),
  • hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • lối thoát cấp cứu,
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao, con trạch,
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top