Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A good way” Tìm theo Từ (8.421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.421 Kết quả)

  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • hiệu dụng, tính thoả dụng của hàng hoá,
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • bồi thường tổn thất,
  • chơi hụi, chủ hụi,
  • gỗ hảo hạng,
  • Idioms: to do a good deed every day, mỗi ngày làm một việc thiện
  • đặt một đường dây,
  • trả hết, thanh toán,
  • Thành Ngữ:, if ... a day, không hon, không kém; v?a dúng
  • Thành Ngữ:, a day two, một vài ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top