Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A notch under” Tìm theo Từ (4.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.876 Kết quả)

  • / nɒtʃ /, Danh từ: vết khía hình v, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, Ngoại động từ: khắc khía hình v, Đánh dấu...
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • Thành Ngữ:, under a charm, bị mê hoặc; bị bỏ bùa
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • đường hầm dưới đáy sông,
  • đường hầm qua sông,
  • khuyết ổ cối,
  • khuyết ổ cối,
  • khuyết trán trong,
"
  • khuyết quay, hố xích ma bé xương quay,
  • khuyết hông to,
  • tính dòn va đập,
  • thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
  • sự đo kiểm vết khắc,
  • khuyết gian sụn phễu,
  • khuyết xích macủa xương hàm dưới,
  • mạch cưa,
  • / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại động từ: làm vụng, làm hỏng, làm sai, chắp vá, vá víu (cái gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top