Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A notch under” Tìm theo Từ (4.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.876 Kết quả)

  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • vết khía dích dắc,
  • vết cắt tròn,
  • khuyết góc củabờ cong bé dạ dày,
  • lỗ ra gang,
  • khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa,
  • ảnh hưởng vết cắt,
  • hiệu ứng rãnh khía, hiệu quả của rãnh cắt, ảnh hưởng rãnh cắt, ảnh hưởng do rãnh cắt, ảnh hưởng vết cắt,
  • tính nhạy vết khía,
  • độ bền khía, độ dai va chạm, độ dai va chạm,
"
  • khuyết xương bả vai,
  • vết cắt bán nguyệt, vết cắt nửa tròn,
  • khuyết xương hàm dưới,
  • lỗ tháo xỉ,
  • đỉnh điểm, Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, on the of the society, trong giới thượng lưu
  • dấu định cữ, dấu định vị, dấu điều chỉnh, dấu để lắp ghép,
  • sự đo kiểm vết khắc,
  • súng bịt lỗ,
  • khớp có khấc,
  • khuyết tụy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top