Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A notch under” Tìm theo Từ (4.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.876 Kết quả)

  • khuyết chân bướm,
  • dấu khía, vết khía trên calip, dấu định cữ,
  • khuyết hông bé,
"
  • rãnh nước ngắm,
  • khuyết cảnh củaxương ức. .,
  • hố bầu dục pacchioni,
  • / ´tɔp¸nɔtʃ /, danh từ, Đỉnh, điểm cao nhất, tính từ, (thông tục) xuất sắc; hạng nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, he is a top-notch above his fellows, nó bỏ xa các bạn nó, the...
  • ăng ten khe,
  • bộ lọc cắt đột ngột, bộ lọc khấc bỏ dải,
  • bánh cóc, Danh từ: (kỹ thuật) bánh cốc,
  • khấc bảo vệ, rãnh bảo vệ,
  • khuyết hông to,
  • 1. khuyết chũm củaxương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • khuyết quạ, khuyết trên xương bả vai,
  • khuyết dây chằng tròn,
  • khắc chữ v, vết khắc nhọn,
  • khẩu độ tràn,
  • khuyết mạch dội đôi,
  • khuyết mạch dộiđôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top