Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aboule” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • nhiệt độ trên tới hạn,
  • chỗ ở,
  • lạm dụng hệ thống thông tin,
  • nhiệt độ đảo joule-thomson,
  • làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh kiểu joule-thomson,
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • bắt đầu, khởi công,
"
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • tiểu thùy giữatiểu não,
  • tiểu thùy tuyến vú,
  • tiểu thùy tuyến giáp,
  • tiểu thùy bốn cạnh tiểu não,
  • tàu có khả năng đi biển,
  • tiểu thùy vỏ thận,
  • công trường xây dựng lộ thiên,
  • chỉ tiêu ngân sách thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top