Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aboule” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • giãn nở joule-thomson, quá trình giãn nở joule-thomson, quá trình joule-thomson,
  • cần trục di động,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
"
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • sự đưa dị vật (vào một hệ thống),
  • khúc xạ hạt able,
  • Tính từ: có thể khắc phục được; chiến thắng được; vượt qua được (khó khăn),
  • sự thu thuế quá mức,
  • kết cấu trên móng, kết cấu trên móng,
  • đường ống trên mặt đất,
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • trên mức,
  • hệ số joule-thomson,
  • hiệu ứng joule-kelvin, hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule-thomson,
  • giãn nở joule-thomson, quá trình joule-thomson, hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule-thomson, joule-thomson expansion process, quá trình giãn nở joule-thomson
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top