Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Advise with” Tìm theo Từ (1.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.863 Kết quả)

  • / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, Nội động từ: hỏi ý kiến, hình...
  • / əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh tế: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, legal adviser,...
  • / əd´vaizd /, Tính từ: am hiểu, hiểu biết, Đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / əd´vais /, Danh từ: lời khuyên, lời chỉ bảo, ( số nhiều) tin tức, (thương nghiệp) thư thông báo ( (cũng) letter of advice), Cơ khí & công trình:...
  • / əd'vaizi /, người được đề nghị, người được khuyến cáo,
  • thông báo kết quả,
  • giấy báo nợ,
  • bác sĩ tư vấn,
  • cố vấn pháp luật,
  • không thông báo, chưa thông báo,
"
  • Danh từ:,
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • giấy báo có,
  • phân phối thực địa,
  • cố vấn đầu tư,
  • thông báo chạy tàu,
  • Nội động từ: Đến,
  • thuộc ruột,
  • / 'fædeiz /, Tính từ: tầm thường; không thú vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top