Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advise with” Tìm theo Từ (1.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.863 Kết quả)

  • cố vấn an toàn,
  • bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục;...
  • / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử, một đạo luật...), Ôn thi (những bài đã học), Danh từ:...
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • giấy báo cáo (giao dịch hối đoái),
  • thông báo trả tiền,
  • giấy báo đường sắt,
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • / ´ænis /, Danh từ: (thực vật học) cây hồi, Kinh tế: cây anit,
  • giấy thông báo tổn thất,
  • giấy báo kết toán,
  • giấy báo thiếu số lượng,
  • do (ai làm, gửi…) theo thông báo, như thông báo, trả tiền theo thông báo,
  • giấy báo rút tiền,
  • trưởng ban cố vấn kinh tế,
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top