Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advise with” Tìm theo Từ (1.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.863 Kết quả)

  • giấy giao hàng, thông báo giao hàng,
  • giấy báo sửa đổi,
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • cố vấn kỹ thuật,
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • chẻ,
  • / ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện, Từ đồng nghĩa:...
  • tin tức, tin tức (thông báo),
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • máy khoan bàn có êtô,
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • như đã thông báo,
  • cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế
  • giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền,
  • thông báo y học,
  • giấy báo tổn thất,
  • tư vấn pháp luật, tư vấn pháp luật (của luật sư),
  • thông báo chất hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top