Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At another time” Tìm theo Từ (4.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.122 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • / phiên âm /, thành ngữ: nghĩa của từ, 1. vào lúc này hay lúc khác, 2. vào dịp khác nhau
"
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, Đại từ:...
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • trong khi chạy,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • tại thời điểm khởi động,
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • vào giờ nào,
  • / ´ænθə /, Danh từ: (thực vật học) bao phấn, Y học: bao phấn (thực vật),
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • vào thời điểm hiện tại,
  • máy in từng dòng,
  • / ´nɔ:ðə /, Danh từ: gió bấc (ở mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top