Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be acquainted with” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • Idioms: to be acquainted with sb, quen thuộc với, quen biết
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
  • / ə´kweint /, Ngoại động từ: làm quen, báo, cho biết, cho hay, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
"
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Idioms: to be with sb, Đồng ý với ai hay ủng hộ ai
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
  • Thành Ngữ:, be quits ( with somebody ), thanh toán hết, trả nợ sạch
  • Idioms: to be with god, ở trên trời
  • Thành Ngữ:, to be with somebody, (thông tục) có thể hiểu/nắm bắt được điều ai đang nói
  • Idioms: to be bent with age, còng lưng vì già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top