Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be acquainted with” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • Idioms: to be seized with compunction, bị giày vò vì hối hận
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao)
  • , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.
  • Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng
  • Idioms: to be perished with cold, chết rét
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • Thành Ngữ:, to be disguissed with liquour, liquour
  • Idioms: to be enraptured with sth, ngẩn người trước việc gì
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng
  • Idioms: to be consumed with hunger, bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
  • Thành Ngữ:, to be convulsed with laughter, cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
  • Idioms: to be great with sb, làm bạn thân thiết với người nào
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
  • Idioms: to be filled with astonishment, Đầy sự ngạc nhiên
  • Idioms: to be swamped with work, quá bận việc, công việc lút đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top