Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be acquainted with” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • Idioms: to be friendly with sb, thân mật với người nào
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
  • Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Idioms: to be bursting with pride, tràn đầy sự kiêu hãnh
  • Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
  • Idioms: to be confidential ( with sb ), nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
  • Idioms: to be besieged with questions, bị chất vấn dồn dập
  • Idioms: to be familiar with sth, quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
  • Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút
  • Idioms: to be flush with sth, bằng, ngang mặt với vật gì
  • Idioms: to be rife with sth, có nhiều vật gì
  • Idioms: to be pally with sb, kết giao với người nào
  • Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò
  • Idioms: to be sopping with rain, Ướt đẫm nước mưa
  • Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • Idioms: to be troubled with wind, Đầy hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top