Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be acquainted with” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • Idioms: to be faint with hunger, mệt lả vì đói
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • Idioms: to be thrilled with joy, mừng rơn
  • Thành Ngữ:, to be tiptoe with curiosity, tò mò muốn biết quá không kìm được
  • Idioms: to be short with sb, vô lễ với ai
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • Idioms: to be offended with sb, giận người nào
  • Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào
  • Idioms: to be struggling with adversity, chống chỏi với nghịch cảnh
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Idioms: to be red with shame, Đỏ mặt vì hổ thẹn
  • Idioms: to be plain with sb, thật tình, ngay thẳng với người nào
  • Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái)
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • Idioms: to be cross with sb, cáu với ai
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • vuông góc với ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top