Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up short” Tìm theo Từ (4.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.085 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • chống đỡ (đóng tàu),
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • gọi (điện thoại), Kinh tế: dây nói, ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân), gọi dây nói, gọi điện thoại,
"
  • khoan bằng bi, khoan mớm,
  • kiểm tra sự cấp nguồn,
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • sự khoan ở ngoài khơi,
  • neo lại đột ngột (các tàu),
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • cáp dẫn nổ,
  • / ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại lâu, không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..), thiển...
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • ngắn mạch (nối tắt),
  • xác định vị trí theo phép dự đoán (hàng hải),
  • ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top