Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up short” Tìm theo Từ (4.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.085 Kết quả)

  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • khoan bằng bi,
  • rôto vòng góp điện ngắn mạch,
  • còn để trên tàu,
  • sự khoan bằng mũi khoan bi,
  • Idioms: to take sb up short , to cut sb short, ngắt lời người nào
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • giòn xanh,
  • cầu chì,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • đầm,
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • Đoản mạch, khi một lượng nước trong bể chứa hay lòng chảo chảy nhanh hơn phần còn lại, nó có thể dẫn đến sự tiếp xúc, phản ứng hoặc thời gian lắng đọng ngắn hơn so với tính toán hay định...
  • bán khống,
  • tiền gửi ngắn hạn,
  • ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp),
  • xương ngắn,
  • máy khoan ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top