Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up short” Tìm theo Từ (4.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.085 Kết quả)

  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • phiếu lãi ngắn hạn,
  • cắt đột ngột, ngắt đột ngột,
  • tiền gởi ngắn hạn, tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn,
  • số tiền hối phiếu không đủ,
  • thâm hụt,
  • khoảng truyền ngắn,
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • bên trong nhà máy (về vận chuyển),
  • có hạt nhỏ,
  • Danh từ: sóng ngắn (sóng vô tuyến có bước sóng giữa 100 và 10 mét),
  • mảnh vụn,
  • bệ ngắn, giá ngắn,
  • khuỷu nối ngắn,
  • điện báo vắn tắt,
  • phiếu có ít cột, phiếu ngắn, thẻ ngắn, tấm mạch ngắn, bìa ngắn,
  • kênh ngắn, short channel transistor, tranzito kênh ngắn
  • Tính từ: ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn, Cơ khí & công trình: không bền lâu, Điện lạnh: sống ngắn,
  • đoạn nối ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top