Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buondary” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • đường chia biên giới, chỉ giới đỏ, đường chia ranh giới, dòng biên, đường biên,
  • sự bôi trơn lớp biên, sự bôi trơn giới hạn, sự xoa dầu mỡ, bôi trơn ngoại biên, sự bôi trơn màng mỏng,
  • mốc ranh giới,
  • dấu hiệu biên, đèn (pha) báo hiệu ranh giới đường băng,
  • nút biên,
  • pha biên,
  • mặt biên, mặt giới hạn,
  • ứng suất biên,
  • biên trang, giới hạn trang, biên trang in,
  • ranh giới giữa các pha, biên pha,
  • địa giới, đường bao từng khu đất,
"
  • biên dưới, biên giới,
  • biên từ, double word boundary, biên từ kép, event-word boundary, biên từ chẵn, long word boundary, biên từ dài
  • biên mảng,
  • điều kiện biên,
  • gióc biên, góc làm ướt, góc biên,
  • thành phần biên,
  • đường biên giới,
  • hiệu ứng biên,
  • biến cố giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top