Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buondary” Tìm theo Từ | Cụm từ (236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển khối bit-boundary,
  • biên từ, double word boundary, biên từ kép, event-word boundary, biên từ chẵn, long word boundary, biên từ dài
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
  • chức năng biên, hàm biên, bft ( boundaryfunction table ), bảng chức năng biên, boundary function table, bảng chức năng biên
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary dimensions, giới hạn kích thước,...
  • giá trị biên, boundary value analysis, sự phân tích giá trị biên, boundary value problem, bài toán giá trị biên, boundary value problem, vấn đề giá trị biên
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
"
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • mạch giới hạn, mặt biên, mặt giới hạn, mặt phân cách, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên
  • điểm biên, điểm bên, accessible boundary point, điểm biên đạt được
  • giới hạn lãnh thổ, ranh giới lãnh thổ, natural boundary of territory, giới hạn lãnh thổ tự nhiên
  • / ´ma:tʃlənd /, danh từ, vùng biên giới, Từ đồng nghĩa: noun, borderland , boundary , frontier , march
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • mạng con, mạng phụ, mạng con, subnetwork access boundary (sab), ranh giới truy nhập mạng con, subnetwork access facility (saf), phương tiện truy nhập mạng con, subnetwork access...
  • biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa chất: điều kiện giới hạn, homogeneous boundary condition, điều...
  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top