Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close to hand” Tìm theo Từ (18.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.337 Kết quả)

  • cát chặn, cái chặt, cát pha,
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • gần bằng,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • chạy gần như ngược gió,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
"
  • đóng cửa thị trường,
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • tiến theo hướng ngắn nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top