Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close to hand” Tìm theo Từ (18.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.337 Kết quả)

  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, close to sb's heart, heart
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • hàm gần lồi,
  • quyết toán, tạm ngưng ghi sổ,
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Thành Ngữ:, to lose weight, gầy đi, sụt cân
  • Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • mất thông tin,
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Thành Ngữ:, to lose patience, o lose one's temper
  • Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện
  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
  • chìa khóa miệng vuông đuôi bít,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • tường cọc ván bằng gỗ, ván lợp mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top