Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close to one” Tìm theo Từ (16.383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.383 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • vùng kín,
  • gần bằng,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
"
  • chạy gần như ngược gió,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
  • đóng cửa thị trường,
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • ánh xạ một một,
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top