Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Designers” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • người thiết kế quảng cáo,
  • rệp thiết kế, một thuật ngữ phổ biến dành cho các vi khuẩn phát triển nhờ công nghệ sinh học, có khả năng tiêu hủy các hoá chất độc hại ngay tại nguồn phát sinh ở các bãi rác hay trong mạch nước...
"
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế chính, người thiết kế chính,
  • Danh từ: nhà thiết kế công nghiệp, nhà thiết kế công nghiệp,
  • nhà thiết kế hệ thống,
  • kỹ thuật viên thiết kế,
  • đầu tư có kế hoạch,
  • mức hạch toán, trình độ tính toán,
  • năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp
  • năng suất tính toán,
  • (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
  • cao độ thiết kế,
  • sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập,
  • ứng suất tính toán,
  • vận tốc tính toán (của ô-tô),
  • thiết kế sản phẩm,
  • các kiểu rơle,
  • tần số được gán,
  • bản thiết kế lối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top