Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s words” Tìm theo Từ (5.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.338 Kết quả)

  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / ´wə:di /, Tính từ: dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời, khẩu, (bằng) miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • thịt đã nấu nướng,
  • Thành Ngữ:, under one's hat, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
"
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
  • Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • thịt muối ướt,
  • Idioms: to take back one 's word, lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, at one's peril, liều, liều mạng
  • giá giao tại xưởng, giao tại nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top