Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apron” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • sân bảo vệ bằng gỗ,
  • mũi cắt băng,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • dao cắt tấm chắn băng, lưỡi cắt băng,
  • sân để bảo dưỡng máy bay,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, tied to woman's apron-strings, bị đàn bà xỏ mũi
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • kết cuối các mạng apon,
  • mạng quang thụ động atm,
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
  • Thành Ngữ:, to be tied to one's mother's , wife's apron strings, lệ thuộc nhiều vào mẹ, vợ
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
  • Idioms: to be tied ( to be pinned )to one 's wife 's apron -strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's mother's apron-strings, theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top