Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feint” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • Tính từ: khô rang,
  • Tính từ: có trái tim sắt đá,
  • Danh từ: súng kíp; súng hoả mai,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • giấy kẻ hàng,
  • bình vòi rót nhanh,
  • vải ráp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Idioms: to be faint with hunger, mệt lả vì đói
  • Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự
  • Idioms: to be in a ( dead )faint, chết giấc, bất tỉnh nhân sự
  • Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top