Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn witness” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´fitnis /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức, Toán & tin: sự thích hợp,...
"
  • / ´wetnis /, Danh từ: tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt, Kỹ thuật chung: độ ẩm, sự ẩm ướt,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • chuyên gia chứng nhận, người chứng chuyên gia, người giám định (ở tòa án),
  • người chứng thiên vị một bên,
  • người chứng ngược lại,
  • bằng chứng cụ thể, trực tiếp,
  • cọc lý trình, cọc mốc phụ, dấu, vạch,
  • / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, scare somebody witless, doạ ai sợ hết hồn,...
  • Danh từ: người chứng kiến, người nhìn thấy,
  • Danh từ: ghế nhân chứng (trong toà án),
  • trát đòi nhân chứng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top