Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wretched” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ´retʃid /, Tính từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở, rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém,...
"
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở, rất xấu, rất...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Tính từ: Đi nạng; chống gậy,
  • / stretʃt /, Tính từ: bị kéo; bị căng; vuốt dài, Cơ - Điện tử: (adj) bị kéo căng, bị vuốtdài, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top