Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abide” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • chỗ ở,
  • chất tăng tốc sunphat amit,
  • tránh sang một bên, nhường đường,
"
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • / ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, to bide one's time, chờ một cơ hội tốt
  • bộ đệm chuyển đổi,
  • Idioms: to take up one 's abode in the country, về ở miền quê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top