Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accumulation” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • hồ chứa nước, hồ tích nước,
  • bể tích nước, hồ tích nước,
  • sự tích ẩm, tích tụ ẩm,
  • sự tích dầu, tích tụ dầu,
  • tích lũy nguyên thủy,
  • / ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Ô...
  • / ¸kju:mju´leiʃən /, Danh từ: sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ, Toán & tin: sự tích luỹ, Điện tử & viễn...
  • đường cong tích lũy, đường cong lũy tích,
  • chu trình tích lũy, chu kỳ tích lũy,
  • nhân tử tích lũy, hệ số tích lũy, công thức tích lũy,
  • vốn tích lũy, vốn tích luỹ,
"
  • điểm tụ, điểm tụ,
  • bồi tích phong thành, phong tích,
  • Địa chất: sự tích bụi,
  • tích lũy tư bản chủ nghĩa,
  • tích lũy công cộng,
  • sự trữ nhiệt, tích nhiệt, sự tích nhiệt, trữ nhiệt,
  • sự giữ lại tiền lãi phi pháp, sự tích lũy không đúng,
  • sự tích lũy hàng trữ,
  • sự tích lũy tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top