Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • phần mặt đường xe chạy trên (cầu),
  • găng tay cảm biến,
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • hộp đựng găng tay,
  • vượt dự toán,
  • / ə'bʌvneimd /, Tính từ: Đã nói ở trên, Kinh tế: nói trên,
  • vượt kế hoạch,
  • Thành Ngữ:, above rubies, vô giá
"
  • Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • / ə'bʌv'bɔ:d /, Tính từ & phó từ: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm,
  • / ə'bʌv,graund /, tính từ, Ở trên mặt đất, còn sống trên đời, phó từ, Ở trên mặt đất, lúc còn sống ở trên đời,
  • / ə'bʌv'menʃnd /, Tính từ: kể trên, nói trên, Kinh tế: đã kể trước, ghi trên,
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Danh từ: ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô, khoang găng,
  • / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • găng cao su (phụ tùng điện),
  • / ´ælou /, Danh từ: (thực vật học) cây lô hội, ( số nhiều) dầu tẩy lô hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top