Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn among” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai
  • được cấp bằng hai đường,
  • tích phân lấy theo một đường,
  • kê tự do trên 4 cạnh,
  • máy đo bức xạ cao cấp có cáp tuyến,
  • hao hụt áp lực theo chiều dài ống,
  • Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
"
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Idioms: to go along dot -and-go-one, Đi cà nhắc
  • vùng bị úng lâu ngày do nước mưa,
  • bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm,
  • bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top