Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn covert” Tìm theo Từ (1.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.401 Kết quả)

  • / ri:´kʌvə /, Ngoại động từ: bao lại, bọc lại,
  • thị trường (hàng hóa) công khai, thị trường công khai,
  • vỏ công tơ, nắp công tơ,
  • tiền bảo hiểm nhân thọ,
  • lớp mái,
  • lớp phủ mặt đất,
  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • nắp đậy,
  • nắp rót,
  • nắp di động,
"
  • chụp thông gió,
  • chụp cửa sổ, mái che cửa kính,
  • lớp (mái) kẽm, mạ kẽm,
  • nắp vành,
  • bản nối ốp, bản má, bản má, bản nối ốp,
  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • ngày ghi ở bìa mặt,
  • vòng đệm nắp,
  • lưới phủ, lưới phủ,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top