Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curdle” Tìm theo Từ (1.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.378 Kết quả)

  • chùm tensơ,
  • vòng đỉnh răng,
  • giàn trợ lực hạ thủy, bệ phóng,
  • bó meynert,
  • vòng tròn mobr,
  • đuờng cong, vòng đinh,
  • vòng chia, vòng tròn chuẩn,
  • Danh từ: màu lam tím,
  • vòng tròn đơn,
  • lật úp,
"
  • đồ họa con rùa,
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, sàn treo kéo lên, giàn giá treo, giàn giáo treo,
  • hệ thống ống (dẫn), bộ ống, bó ống, chùm ống, shell-and-tube bundle, chùm ống (của bình ngưng ống vỏ), shell-and-tube bundle, chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
  • bó dây dẫn,
  • vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng,
  • vành độ cao,
  • đường tròn tiệm cận,
  • bó nền tủy sống,
  • không gian phần thớ, không gian phân thớ,
  • bảng gói, bundle table entry, mục bảng gói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top