Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drill” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • Danh từ: huấn luyện viên,
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • mũi khoan,
  • giá hình cung của khoan,
  • ụ khoan, đầu khoan, xe khoan, ụ trục khoan, Địa chất: xe khoan,
  • mạch tập luyện,
  • lõi khoan, máy khoan, nõn khoan, Địa chất: lõi khoan, disintegration of a drill core, hủy mẫu lõi khoan
"
  • sự khoan thăm dò,
  • khoan kéo tay,
  • mũi khoan rỗng, mũi khoan vành, khoan rỗng, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng
  • sự khoan thủy lực,
  • khoan có răng điều chỉnh được,
  • cần bánh cóc, bánh cóc,
  • mũi khoan có bậc,
  • mũi khoán xoắn,
  • danh từ, quy tắc an toàn khi băng qua đường,
  • máy khoan nhiều trục chính,
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh,
  • máy khoan rung,
  • mũi khoan lòng máng, lưỡi khoan thìa (khoan đất mềm), mũi khoan thìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top