Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fund” Tìm theo Từ (552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (552 Kết quả)

  • quỹ tài trợ cho công ty mới lập,
  • quỹ có sẵn để dùng, quỹ có thể sử dụng không hạn chế, quỹ khả dụng,
  • quỹ trả nợ,
  • quỹ lương,
  • quỹ mua (chứng khoán), quỹ mua lại, quỹ khấu hao,
  • tài khoản quỹ,
"
  • dung lượng vốn,
  • sự quản lý vốn,
  • phần việc trách nhiệm của quỹ,
  • hội viên xuất vốn, người góp vốn, người hay vay tiền, người thu tiền, vay vốn,
  • bảng (nguồn gốc và sử dụng) vốn,
  • bỏ không, nhàn rỗi, vốn không sản xuất,
  • quỹ phục hồi,
  • quỹ bảo trì,
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • Danh từ: quỹ đen, quỹ cho những mục đích bất hợp pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ, Kinh tế: quỹ mua chuộc cán...
  • quỹ chuyên dụng, quỹ đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top