Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incline” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • Địa chất: sự khấu lớp nghiêng,
  • thanh chống xiên,
  • mối hàn nghiêng, mối hàn (thoải, nghiêng),
  • đường tời nghiêng, lò thượng, Địa chất: đường tời nghiêng,
  • Địa chất: băng tải nghiêng,
  • lõi nghiêng,
  • phân tán nghiêng,
  • đứt gãy nghiêng, Địa chất: đứt gãy nghiêng,
"
  • lớp lọc nghiêng,
  • lớp nước tràn nghiêng,
  • đai nghiêng, băng tải nghiêng,
  • lề nội dòng,
  • / in´saiz /, Ngoại động từ: rạch, khắc chạm, Kỹ thuật chung: khía, rạch, vạch, Từ đồng nghĩa: verb, engrave , chisel...
  • Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • sự hàn nghiêng điện cực,
  • máy nâng nghiêng kiểu gàu,
  • trục truyền động nghiêng (trực thăng),
  • mặt phẳng nghiêng,
  • thiết bị bốc hơi ống nghiêng,
  • ống đo áp kế nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top