Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luck” Tìm theo Từ (642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (642 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
  • khóa số không,
  • cái khóa bằng tay,
  • khóa đóng đường,
  • Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,
  • khối cơ bấm,
  • khóa trụ, tang chốt, ổ khóa hình trụ,
  • khoá cơ sở dữ liệu,
  • sự dừng hẳn, khóa chìm, cái chặn đứng, khóa ngầm,
  • sự dừng hoàn toàn, sự đình trệ, sự tắc nghẽn,
"
  • thanh chống khung cửa,
  • cửa van kép,
  • / ´dʌk¸hɔ:k /, danh từ, (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy,
  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • đường hẹp lát ván,
  • dáng đi vịt bầu,
  • đuôi vịt,
  • dòng chảy lững lờ phía trước chỗ ngoặt,
  • sự chốt màu, sự khóa màu,
  • khóa dành riêng, khóa loại trừ, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top