Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luck” Tìm theo Từ (642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (642 Kết quả)

  • ngưỡng âu,
  • Danh từ: (quân sự) bước đi sát gót với người đằng trước,
  • gài lại, Toán & tin: tình trạng treo, Xây dựng: móc khóa, Kỹ thuật chung: khóa lại, hãm lại,
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • đồng bằng lầy,
  • đống quặng thải,
  • âu kiểu giếng, miếng đãi quặng,
  • âu tàu, âu thuyền,
  • / ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse,
  • cơ cấu khóa chuyền, khóa đổi chiều, khóa an toàn, chốt an toàn, khóa an toàn, ổ khóa bảo đảm,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • khóa chương trình giám sát,
  • âu hình bậc thang, âu nhiều tầng,
  • khóa hộp, Danh từ: khoá nộp (bắt vào cửa),
  • hút vào, hút,
  • / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Danh từ: khoá hẹn giờ,
  • khóa đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top