Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn merely” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / ´i:li /, tính từ, giống như lươn,
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • đất sét vôi,
  • đolômít macnơ,
  • giống bột, phủ bột, dạng bột,
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • điện quang kế,
"
  • đá vôi macmơ, vôi macnơ,
  • gối tựa di động tự do, gối tựa di động,
  • dầm dựa tự do, dầm gối tự do,
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • bông macnơ,
  • / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • bản kê tự do,
  • quá trình ngẫu nhiên thuần túy, quá trình thuần túy ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top