Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn play” Tìm theo Từ (1.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.301 Kết quả)

  • đọc lại, phát lại,
  • nút mở máy, nút phát hình,
  • Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm,
  • khe hở mặt cạnh, độ hở bên,
"
  • Tính từ: kép (áo...); hai lớp, dệt sợi đôi
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân),...
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • công ty chuyên doanh, thuần chủng,
  • / ´pʌpit¸plei /, danh từ, trò múa rối, múa rối nước,
  • Danh từ: (cổ hy lạp) hài kịch lấy đề tài thần thoại có nhạc đệm,
  • chu trình lái (cơ cấu lái),
  • Danh từ: thuật đánh kiếm; cuộc đấu kiếm, lý lẽ đập lại,
  • chiến lược cổ phiếu, chiến lược đầu tư (các phiếu) chứng khoán,
  • danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top