Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pupate” Tìm theo Từ (1.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.156 Kết quả)

  • tấm chịu lực, tấm gối tựa, vòng phương vị, bản đỡ bệ tì, bản đỡ tựa, bản tựa bệ tì, tấm đệm ở gối tựa, đế tựa, rầm, tấm đế, tấm đỡ,
  • mảng sôi đều,
  • đĩa dưới, tấm nền móng, tấm móng, tấm nền,
  • tấm bọc vỏ mũi tàu,
"
  • đĩa uốn dọc,
  • lá tôn dập bình, thép tấm mép tròn,
  • tấm vách ngăn, tôn vách ngăn,
  • tấm vỏ bọc đuôi tàu,
  • bản cong, tấm cong,
  • bản mặt cầu,
  • khuôn kéo dây,
  • tấm phân cách, đĩa chia, mâm chia, mặt số,
  • đĩa chia, mâm chia, mặt số, tấm khắc độ, mâm chia,
  • khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
  • đĩa gắn biến mô,
  • tấm đàn hồi, bản đàn hồi,
  • tấm dập,
  • đĩacuối,
  • tấm xích đạo,
  • tấm (acquy) cùng tinh, tấm (acquy) ơtecti, tấm cùng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top