Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purely” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó,
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn, cuộn, Kỹ thuật chung: cuộn, quăn, Từ...
"
  • xe ba gác,
  • như prex,
  • hàm tập hợp thuần gián đoạn,
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • puli xích, đĩa xích,
  • puli mặt lồi, puli đeric, Địa chất: puli tháp giếng, ròng rọc tháp giếng,
  • puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ,
  • pa- lăng, palăng vi sai, puli vi sai,
  • puli điều khiển, puli chủ động, puli dẫn động, pu-li truyền động,
  • độ sạch biểu kiến, độ tinh khiết rõ,
  • rulo dẫn động, Địa chất: puli đầu,
  • puli ôvan, ròng rọc ôvan,
  • ròng rọc căng dây trân, ròng rọc căng dây,
  • Danh từ: khối gỗ gắn puli,
  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top