Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purely” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh, (thông...
  • / pjuə(r) /, Tính từ: nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch...
"
  • / prei /, Danh từ: con mồi, (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...), Nội động từ: ( + upon ) săn mồi, bắt mồi (mãnh...
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • thớ xoắn (gỗ),
  • Danh từ: (thực vật) rau cải xoăn,
  • Danh từ: bệnh làm quăn lá,
  • dòng đối, dòng ngược,
  • dòng điện xoay chiều,
  • Danh từ: người có tóc quăn,
  • bột quả, bột táo nghiền,
  • máy lọc khí,
  • patê gan,
  • bột rau,
  • patê óc,
  • dòng điện một chiều,
  • / ´puli´hɔ:li /, danh từ, (hàng hải) sự kéo đẩy,
  • vữa vôi,
  • bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc vừa
  • dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top